DANH MỤC
Tin nổi bật
Đối tác
Thống kê truy cập
Hôm nay | 172029 | |
Hôm qua | 258045 | |
Tuần này | 258044 | |
Tuần trước | 76811 | |
Tất cả | 768086 |
Số người đang online 1
Danh sách các trường đại học tại Mỹ
Đông Nam Á xin gửi đến các quý vị phụ huynh cùng các bạn học sinh, sinh viên danh sách các trường đại học tại Mỹ.
Du học Mỹ 2014 với các thông tin được cập nhật liên tục, chính xác, thủ tục đơn giản và dễ dàng dành cho các bạn.
STT | Tên Trường | Website |
1 | Đại học Pennsylvania, bang Pennsylvania | |
2 | Đại học Brown, bang Rhode Island | |
3 | Đại học Amherst, bang Massachusetts | |
4 | Đại học Chicago, bang Illinois | |
5 | Đại học Duke, Bắc California | |
6 | Đại học Dartnouth, bang New Hampshire | |
7 | Đại học Northwestern, bang Illinois | |
8 | Học viện công nghệ California, bang California | |
9 | Đại học Cornell, bang New York | |
10 | Đại học Bowdoin, bang Maine | |
11 | Đại học Princeton, bang New Jersey | |
12 | Đại học Pomona, bang California | |
13 | Đại học Washington và Lee, bang Virginia | |
14 | Đại học California, Berkeley, bang California | |
15 | Đại học Wellesley, bang Massachusetts | |
16 | Đại học Notre Dam, bang Indiana | |
17 | Đại học Tufts, bang Massachusetts | |
18 | Đại học Georgetown, quận Columbia | |
19 | Đại học Vassar, bang New York | |
20 | 28. Học viện hải quân Mỹ, bang Maryland | |
21 | Đại học Virginia, bang Virginia | |
22 | Đại học Michigan, Ann Arbor, bang Michigan | |
23 | Đại học Yale, bang Connecticut | |
24 | Học viện không quân Mỹ, bang Colorado | |
25 | Đại học Davidson, Bắc California | |
26 | Đại học lúa gạo, bang Texas | |
27 | Đại học California, Los Angeles, bang California | |
28 | Đại học Boston, bang Massachusetts | |
29 | Đại học Colgate, bang New York | |
30 | Đại học Vanderbilt, bang Tennessee | |
31 | Đại học Bắc California, đồi nhà thờ, Bắc California | |
32 | Đại học Wesleyan, bang Connecticut | |
33 | Đại học Bryn Mawr, bang Pennsylvania | |
34 | Đại học Columbia, bang New York | |
35 | Đại học Middlebury, bang Vermont | |
36 | Đại học Carnegie Mellon, bang Pennsylvania | |
37 | Đại học Haverford, bang Pennsylvania | |
38 | Đại học William và Mary, bang Virginia | |
39 | Đại học Carleton, bang Minnesota | |
40 | Đại học Johns Hopkins, bang Maryland | |
41 | Đại học Hamilton, bang New York | |
42 | Đại học Lafayette, bang Pennsylvania | |
43 | Đại học Colby, bang Maine | |
44 | Đại học Oberlin, bang Ohio | |
45 | Đại học Swarthmore, bang Pennsylvania | |
46 | Đại học Brandeis, bang Massachusetts | |
47 | Đại học Harvey Mudd, bang California | |
48 | Đại học Illinois, Urbana-Champaign, bang Illinois | |
49 | Đại học Barnard, bang New York | |
50 | Đại học Washington, bang Washington | |
51 | Đại học New York, bang New York | |
52 | Đại học Washington ở Saint Louis, bang Missouri | |
53 | Đại học Công đoàn, bang New York | |
54 | Đại học Smith, bang Massachusetts | |
55 | Đại học Wake Forest, Bắc California | |
56 | Học viện quân đội Mỹ, bang New York | |
57 | Đại học Rochester, bang New York | |
58 | Đại học Whitman, bang Washington | |
59 | Đại học Nam California, bang California | |
60 | Đại học Grinnell, bang Iowa | |
61 | Đại học Reed, bang Oregon | |
62 | Đại học Texas, Austin, bang Texas | |
63 | Liên hiệp Cooper, bang New York | |
64 | Đại học Wisconsin, Madison, bang Wisconsin | |
65 | Đại học Kenyon, bang Ohio | |
66 | Đại học Lehigh, bang Pennsylvania | |
67 | Đại học Harvard, bang Massachusetts | |
68 | Đại học Cây Thánh Giá, bang Massachusetts | |
69 | Đại học Santa Clara, bang California | |
70 | Đại học Maryland, đại học Park, bang Maryland | |
71 | Đại học Florida, bang Florida | |
72 | Đại học Brigham Young, bang Utah | |
73 | Đại học Colorado, bang Colorado | |
74 | Đại học George Washington, quận Columbia | |
75 | Đại học Trinity, bang Connecticut | |
76 | Đại học Villanova, bang Pennsylvania | |
77 | Đại học trung tâm, bang Kentucky | |
78 | Đại học Williams, bang Massachusetts | |
79 | Đại học Nam Methodist, bang Texas | |
80 | Đại học Macalester, bang Minnesota | |
81 | Học viện công nghệ Georgia, bang Georgia | |
82 | Đại học Mount Holyoke, bang Massachusetts | |
83 | Đại học Boston, bang Massachusetts | |
84 | Đại học Franklin và Marshall, bang Pennsylvania | |
85 | Học viện quân sự Virginia, bang Virginia | |
86 | Đại học Richmond, bang Virginia | |
87 | Đại học Case Western Reserve, bang Ohio | |
88 | Đại học Georgia, bang Georgia | |
89 | Học viện công nghệ Massachusetts, bang Massachusetts | |
90 | Sewanee, Đại học phía Nam, bang Tennessee | |
91 | Đại học DePauw, bang Indiana | |
92 | Đại học bang Pennsylvania, Đại học Park, bang Pennsylvania | |
93 | Học viện cảnh sát biển Mỹ, bang Connecticut | |
94 | Đại học Scripps, bang California | |
95 | Đại học California, Santa Barbara, bang California | |
96 | Đại học Indiana, Bloomington, bang Indiana | |
97 | Đại học Wheaton, bang Illinois | |
98 | Đại học California, Davis, bang California | |
99 | Đại học Pepperdine, bang California | |
100 | Đại học Bucknell | |
Các bài khác
Du học Mỹ 2020 - Lý do bạn nên lựa chọn đi du học Mỹ
Liên kết website
Hỗ trợ trực tuyến
Văn phòng Hà Nội:
0986.853.412
Hải Dương:
0358.409.429
Nam Định
0866098599
Bắc Giang
0392507316
TPHCM
0866380618
Miền trung
0988204017